1. Danh sách cuộc gọi
Mô tả API lấy dữ liệu xuất báo cáo cuộc gọi, gọi ra
Hình thức authen
Bearer <token>
Method
POST
Tạo request
curl -X 'POST' \
'https://localhost:7222/API/Voice/Agent/AgentCallHistory' \
-H 'accept: */*' \
-H 'Authorization: Bearer <token>' \
-H 'Content-Type: application/json-patch+json' \
-d '{
"Take": 10,
"Skip": 0,
"Search": {
"StringValue1": "<SĐT khách hàng>",
"ListString1": [<username agent>],
"StringValue3": "<Từ ngày>",
"StringValue4": "<Đến ngày>",
"StringValue5": "<Hướng cuộc gọi>"
}
}'POST https://localhost:7222/API/Voice/Agent/AgentCallHistory
Lây dữ liệu lịch sử cuộc gọi của nhân viên
Request Body
StringValue3*
string
Từ ngày
StringValue4*
string
Đến ngày
Take
Number
Lấy số lượng bản ghi
Skip
Number
Bỏ qua một số lượng bản ghi chỉ định và lấy bản ghi từ thứ kế tiếp trở về sau .
StringValue1
string
Số điện thoại khách hàng
ListString1
array
Mảng tài khoản
StringValue5
string
Hướng cuộc gọi
STT
Có
Number
int
Số thứ tự
CallId
Có
String
Số dạng chuỗi
Mã cuộc gọi duy nhất
Extension
Có
String
VD: "615"
Số extension
PhoneNumber
Có
String
Số điện thoại
Số điện thoại khách gọi
CallDirection
Có
String
"IVR", "CALLOUTBOUND",...
Hướng cuộc gọi (gọi đến/gọi đi)
CallDirectionStr
Có
String
VD: "Gọi đến"
Chuỗi mô tả hướng cuộc gọi
CallStartTime
Có
String
"yyyy-MM-ddTHH:mm:ss"
Thời gian bắt đầu cuộc gọi
CallStartTimeStr
Có
String
"dd/MM/yyyy HH:mm:ss"
Thời gian bắt đầu cuộc gọi
AgentCallStartTimeStr
Có
String
"Ngày dd/MM/yyyy vào lúc HH:mm"
Mô tả thời gian gọi của agent
CallEndTime
Có
String
"yyyy-MM-ddTHH:mm:ss"
Thời gian kết thúc cuộc gọi
CallEndTimeStr
Có
String
"dd/MM/yyyy HH:mm:ss"
Thời gian kết thúc định dạng người dùng
Agent
Có
String
Tên đăng nhập agent
Mã định danh agent
Queue
Có
String
VD: "Cathay"
Hàng đợi cuộc gọi
QueueStr
Có
String
VD: "Cathay"
Chuỗi hiển thị tên hàng đợi
Duration
Có
Number
Đơn vị giây
Thời lượng cuộc gọi
DurationStr
Có
String
"HH:mm:ss"
Chuỗi mô tả thời lượng cuộc gọi
CallStatus
Có
String
VD: "Trả lời"
Trạng thái cuộc gọi
CallStatusDetail
Có
String
VD: "Trả lời"
Mô tả chi tiết trạng thái
IsAnswer
Có
Boolean
true/false
Đã nghe máy
IsNotAnswer
Có
Boolean
true/false
Không nghe máy
CallEventLog
Không
null hoặc object
Nhật ký sự kiện cuộc gọi
Recoding
Có
String
VD: "1747364181.12722"
Mã ghi âm
Hotline
Có
String
VD: "02839252939"
Số hotline
HoldTime
Có
Number
Đơn vị giây
Thời gian giữ máy
HangupBy
Có
String
"caller"/"agent"
Người kết thúc cuộc gọi
OMS_ID
Có
String
UUID
ID liên kết OMS
FullName
Có
String
Tên đầy đủ
Tên người/đơn vị gọi
AgentFullName
Có
String
Tên đầy đủ
Tên đầy đủ của agent
VOCRequestTypeName
Không
String
null hoặc tên yêu cầu VOC
Loại yêu cầu VOC
KN_LoaiKhieuNai
Không
String
null hoặc tên loại khiếu nại
Loại khiếu nại
TicketId
Có
String
UUID
Mã định danh ticket
IsStopInIVR
Có
Boolean
true/false
Có dừng ở IVR không
IsStopInACD
Có
Boolean
true/false
Có dừng ở ACD không
IsMissCall
Có
Boolean
true/false
Cuộc gọi nhỡ
IsCallAbandon
Có
Boolean
true/false
Bị bỏ cuộc gọi
IsAgentBusy
Có
Boolean
true/false
Agent đang bận
IsCallerHangup
Có
Boolean
true/false
Khách hàng cúp máy
IsAgentHangup
Có
Boolean
true/false
Agent cúp máy
IsAgentNoPickup
Có
Boolean
true/false
Agent không nhấc máy
IncidentType
Có
String
VD: "Inquiry"
Loại sự vụ
AppointmentId
Không
String
null hoặc UUID
ID lịch hẹn
AppointmentTime
Không
String
null hoặc ISO 8601
Thời gian lịch hẹn
AppointmentTimeStr
Không
String
"" hoặc "dd/MM/yyyy..."
Chuỗi mô tả lịch hẹn
CurrentDate
Có
String
"dd/MM/yyyy"
Ngày hiện tại (hệ thống)
Last updated