API Lấy dữ liệu các trạng thái nhân viên

Mô tả API lấy dữ liệu các trạng thái của nhân viên trên hệ thống

Thông tin
Mô tả

User

string

Password

string

Hình thức authen

Bearer<token>

Method

GET

Tạo request

curl -X 'GET' \
  'https://localhost:7222/API/Voice/ReportAgentStatus/GetVoiceStatus' \
  -H 'accept: */*' \
  -H 'Authorization: Bearer eyKhbGciOiJIUzI1NiIsInR5cCI6IkpXVCJ9.eyJVc2VyRGF0YSI6IntcIklkXCI6XCJhNjUxYmYyMi0yZWUxLTQ4YjYtYWRmNi1hNDQ5ZjRhN2UwYjFcIixcIlVzZXJOYW1lXCI6XCJzb25tdFwiLFwiRW1haWxcIjpcIlwiLFwiUGhvbmVOdW1iZXJcIjpcIlwiLFwiRGVwYXJ0bWVudE5hbWVcIjpcIkNoxINtIHPDs2Mga2jDoWNoIGjDoG5nXCIsXCJEZXBhcnRtZW50Q29kZVwiOlwiSFRLVF9DVFMwMVwiLFwiUG9zaXRpb25cIjpcIlwiLFwiRnVsbE5hbWVcIjpcIkvhu7kgdGh14bqtdCBBU0VBTlwiLFwiUGVybWlzc2lvbnNcIjpbXCJUTVNfQUdFTlRcIixcIlRNU19TVVBFUlZJU09SXCIsXCJDUkVBVEVfUUFcIixcIkFHRU5UX0VNQUlMXCIsXCJBU1NJR05fUUFcIixcIlNVUF9BTExPV1wiLFwiUkVQT1JUX1FBXCIsXCJTVVBfRU1BSUxcIixcIkFHRU5UX0VNQUlMXCIsXCJWSUVXX0FMTF9USUNLRVRfREVQQVJUTUVOVFwiLFwiQUdFTlRfQUxMT1dcIixcIlJFUE9SVF9BTExPV1wiLFwiVklFV19USUNLRVRcIixcIk1BTkFHRVJcIixcIkRFTEVURV9USUNLRVRcIixcIlJFUE9SVF9USUNLRVRcIixcIlNVUF9BTExPV1wiLFwiVVBEQVRFX1RJQ0tFVFwiLFwiU1VQX0VNQUlMXCIsXCJDUkVBVEVfVElDS0VUXCIsXCJDUkVBVEVfUUFcIixcIktNU19NQU5BR0VSXCIsXCJWSUVXX0RBVEFMQUtFXCIsXCJWSUVXX0NBVEVHT1JZXCIsXCJBR0VOVF9FTUFJTFwiLFwiVklFV19BTExfVElDS0VUX0RFUEFSVE1FTlRcIixcIkFHRU5UX0FMTE9XXCIsXCJBU1NJR05fUUFcIixcIldBUk5JTkdfUUFcIixcIkVNQUlML1NNU1wiLFwiUkVQT1JUX0FMTE9XXCIsXCJWSUVXX1RJQ0tFVFwiLFwiTUFOQUdFUlwiLFwiVklFV19DSU1TXCIsXCJERUxFVEVfVElDS0VUXCIsXCJWSUVXX09QXCIsXCJSRVBPUlRfVElDS0VUXCIsXCJTVVBfQUxMT1dcIixcIlJFUE9SVF9RQVwiLFwiVVBEQVRFX1RJQ0tFVFwiLFwiU1VQX0VNQUlMXCIsXCJDUkVBVEVfVElDS0VUXCJdLFwiVG9rZW5EYXRhXCI6bnVsbCxcIlNlcnZlcklkXCI6XCIyMTRkMDM1Ny1hYjZmLTQ0NDEtOGY0Ny1iMDI2NzM1ZTk2MDFcIixcIkxvZ2luS2V5XCI6XCI1NzQ5NjlkNi05ODRiLTRkMTUtYjMzOS02YmI4MWM4YmU3NWVcIixcIkV4dGVuc2lvblwiOlwiNjA2XCIsXCJBY2Nlc3N0b2tlblwiOm51bGwsXCJFeHBpcmVkQXRcIjpudWxsfSIsIm5iZiI6MTc0NzM3OTg5NSwiZXhwIjoxNzQ3NDUxODk1LCJpYXQiOjE3NDczNzk4OTV9.fBXsFEbeyrRiuS24iqQbqlORZoMAPUu5Ww19B7Z1oyc'

GEThttps://localhost:7222/API/Voice/Agent/AgentCallHistory

Lây dữ liệu các trạng thái của nhân viên trên hệ thôngs

Respone Body

[
  {
    "value": "backend-1",
    "label": "Xử lý backend",
    "disabled": null,
    "fullName": null,
    "Code": null,
    "BoolValue": true,
    "children": null,
    "OrderIndex": null
  },
  {
    "value": "blue-1",
    "label": "Sẵn sàng",
    "disabled": null,
    "fullName": null,
    "Code": null,
    "BoolValue": false,
    "children": null,
    "OrderIndex": null
  },
  {
    "value": "callout-1",
    "label": "Gọi ra",
    "disabled": null,
    "fullName": null,
    "Code": null,
    "BoolValue": true,
    "children": null,
    "OrderIndex": null
  },
  {
    "value": "gre-2",
    "label": "Không sẵn sàng",
    "disabled": null,
    "fullName": null,
    "Code": null,
    "BoolValue": true,
    "children": null,
    "OrderIndex": null
  },
  {
    "value": "pause-1",
    "label": "Nghỉ trưa",
    "disabled": null,
    "fullName": null,
    "Code": null,
    "BoolValue": true,
    "children": null,
    "OrderIndex": null
  },
  {
    "value": "pause-2",
    "label": "Email",
    "disabled": null,
    "fullName": null,
    "Code": null,
    "BoolValue": true,
    "children": null,
    "OrderIndex": null
  },
  {
    "value": "pause-4",
    "label": "Ra ngoài/ việc riêng",
    "disabled": null,
    "fullName": null,
    "Code": null,
    "BoolValue": true,
    "children": null,
    "OrderIndex": null
  },
  {
    "value": "pause-7",
    "label": "Nhập liệu",
    "disabled": null,
    "fullName": null,
    "Code": null,
    "BoolValue": true,
    "children": null,
    "OrderIndex": null
  },
  {
    "value": "pause-8",
    "label": "Nghỉ giữa ca",
    "disabled": null,
    "fullName": null,
    "Code": null,
    "BoolValue": true,
    "children": null,
    "OrderIndex": null
  },
  {
    "value": "pause-9",
    "label": "Meeting/ Training",
    "disabled": null,
    "fullName": null,
    "Code": null,
    "BoolValue": true,
    "children": null,
    "OrderIndex": null
  }
]

Lưu ý:

  • Dữ liệu body trả về có dạng mảng có các thông tin sau

value

Chuỗi

VD: "backend-1"

Mã định danh trạng thái

label

Chuỗi

VD: "Xử lý backend"

Tên hiển thị trạng thái

disabled

Không

Boolean hoặc null

true / false / null

Có bị vô hiệu hóa không

fullName

Không

Chuỗi hoặc null

null hoặc chuỗi

Tên đầy đủ

Code

Không

Chuỗi hoặc null

null hoặc mã code

Mã nội bộ trạng thái

BoolValue

Boolean

true / false

Trạng thái đang được chọn (true) hay không (false)

children

Không

Mảng hoặc null

null hoặc danh sách

Các mục con nếu có (dạng cây)

OrderIndex

Không

Số hoặc null

null hoặc số thứ tự

Chỉ số sắp xếp nếu có

Last updated