API Dữ liệu thời gian làm việc của nhân viên
Mô tả API lấy dữ liệu thông tin thời gian làm việc của nhân viên
User
string
Password
string
Hình thức authen
Bearer<token>
Method
POST
Tạo request
{
"skip": 0,
"take": 0,
"search": {
"value": "string",
"regex": "string",
"guidValue": "3fa85f64-5717-4562-b3fc-2c963f66afa6",
"guidValues": [
"3fa85f64-5717-4562-b3fc-2c963f66afa6"
],
"guidValue1": "3fa85f64-5717-4562-b3fc-2c963f66afa6",
"guidValue2": "3fa85f64-5717-4562-b3fc-2c963f66afa6",
"guidValue3": "3fa85f64-5717-4562-b3fc-2c963f66afa6",
"stringValue1": "string",
"stringValue2": "string",
"stringValue3": "string",
"stringValue4": "string",
"stringValue5": "string",
"stringValue6": "string",
"stringValue7": "string",
"stringValue8": "string",
"stringValue9": "string",
"stringValue10": "string",
"stringValue11": "string",
"stringValue12": "string",
"stringValue13": "string",
"stringValue14": "string",
"stringValue15": "string",
"stringValue16": "string",
"stringValue17": "string",
"stringValue18": "string",
"stringValue19": "string",
"stringValue20": "string",
"stringValue21": "string",
"stringValue22": "string",
"stringValue23": "string",
"stringValue24": "string",
"stringValue25": "string",
"stringValue26": "string",
"stringValue27": "string",
"intValue1": 0,
"intValue2": 0,
"intValue3": 0,
"boolValue1": true,
"boolValue2": true,
"boolValue3": true,
"boolValue4": true,
"listGuid1": [
"3fa85f64-5717-4562-b3fc-2c963f66afa6"
],
"listString1": [
"string"
],
"listString2": [
"string"
],
"listString3": [
"string"
],
"listString4": [
"string"
],
"listInt1": [
0
],
"listInt2": [
0
],
"listEnum1": [
1
],
"opStatus": [
1
],
"opHandler_Status": [
1
]
}
}POST https://localhost:7222/API/Voice/ReportWorkingTime/GetData
Lây dữ liệu thông tin hiệu suất theo giờ
Request Body
skip
number
Bỏ qua một số bản ghi chỉ định và lấy bản ghi từ thứ kế tiếp về sau
take
number
Lấy bản ghi
fromDate
string
ngày bắt đầu
toDate
string
ngày kết thúc
Respone Body
1
STT
int
Số thứ tự trong mảng
2
Date
datetime
Ngày báo cáo
3
DateStr
string
Ngày báo cáo dạng chuỗi dd/MM/yyyy
4
TotalCall
int
Tổng số cuộc gọi
5
TotalCallOk
int
Tổng số cuộc gọi thành công
6
TotalTimeCall
int/null
Tổng thời gian gọi (có thể null)
7
TotalCallIn
int
Tổng số cuộc gọi đến
8
TotalCallInOk
int
Tổng số cuộc gọi đến thành công
9
PercentTotalCallInOk
string
Tỉ lệ % cuộc gọi đến thành công (chuỗi %)
10
TotalCallInNOk
int
Tổng số cuộc gọi đến không thành công
11
PercentTotalCallInNOk
string
Tỉ lệ % cuộc gọi đến không thành công
12
TotalCallOut
int
Tổng số cuộc gọi đi
13
TotalCallIVR
int
Tổng số cuộc gọi IVR
14
TotalCallInQueue
int
Tổng số cuộc gọi đang trong hàng chờ
15
TotalCallMissCall
int
Tổng số cuộc gọi bị nhỡ
16
TotalCallOutOk
int
Tổng số cuộc gọi đi thành công
17
TotalCallOutNOk
int
Tổng số cuộc gọi đi không thành công
18
TotalCallHold
int
Tổng số cuộc gọi hold
19
TotalTimeCallIVR
int
Tổng thời gian gọi IVR (giây)
20
TotalTimeCallInNOkWait
int
Thời gian chờ cuộc gọi đến không thành công (giây)
21
TotalTimeCallOutOkWait
int
Thời gian chờ cuộc gọi đi thành công (giây)
22
TotalTimeCallOutNOkWait
int
Thời gian chờ cuộc gọi đi không thành công (giây)
23
TotalTimeCallHold
int
Tổng thời gian hold (giây)
24
TotalTimeCallWait
int
Tổng thời gian chờ (giây)
25
TotalTimeCallWaitStr
string
Tổng thời gian chờ (chuỗi hh:mm:ss)
26
TotalTimeCallSpeed
int
Tổng thời gian tốc độ cuộc gọi (giây)
27
TotalTimeCallIn
int
Tổng thời gian gọi đến (giây)
28
TotalTimeCallInStr
string
Tổng thời gian gọi đến (chuỗi hh:mm:ss)
29
TotalTimeCallInOk
int
Tổng thời gian gọi đến thành công (giây)
30
TotalTimeCallInOkStr
string
Tổng thời gian gọi đến thành công (chuỗi hh:mm:ss)
31
TotalTimeCallOut
int
Tổng thời gian gọi đi (giây)
32
TotalTimeCallOutOk
int
Tổng thời gian gọi đi thành công (giây)
33
TotalTimeCallOutNOk
int
Tổng thời gian gọi đi không thành công (giây)
34
TotalTimeCallATT
int
Tổng thời gian ATT (giây)
35
TotalTimeCallOk
int
Tổng thời gian cuộc gọi thành công (giây)
36
TotalTimeCallOkAvgStr
string
Thời gian trung bình cuộc gọi thành công (chuỗi)
37
TotalTimeCallOutStr
string
Tổng thời gian gọi đi (chuỗi hh:mm:ss)
38
TotalTimeCallOutAvgStr
string
Thời gian trung bình gọi đi (chuỗi hh:mm:ss)
39
TotalTimeCallOutOkStr
string
Tổng thời gian gọi đi thành công (chuỗi hh:mm:ss)
40
TotalTimeCallOkStr
string
Tổng thời gian cuộc gọi thành công (chuỗi hh:mm:ss)
41
TotalTimeIVRStr
string
Thời gian tổng cuộc gọi IVR (chuỗi hh:mm:ss)
42
TotalTimeAvgIVRStr
string
Thời gian trung bình cuộc gọi IVR (chuỗi hh:mm:ss)
43
TotalTimeCallOutNOkAvgStr
string
Thời gian trung bình gọi đi không thành công
44
TotalTimeAvgStr
string
Thời gian trung bình (chuỗi hh:mm:ss)
45
TotalTimeInAvgStr
string
Thời gian trung bình gọi đến (chuỗi hh:mm:ss)
46
TotalTimeCallATTAvgStr
string
Thời gian trung bình ATT (chuỗi hh:mm:ss)
47
TotalTimeCallHoldAvgStr
string
Thời gian hold trung bình (chuỗi hh:mm:ss)
48
TotalTimeCallHoldStr
string
Tổng thời gian hold (chuỗi hh:mm:ss)
49
TotalTimeCallWaitAvgStr
string
Thời gian trung bình chờ (chuỗi hh:mm:ss)
50
TotalTimeCallSpeedAvgStr
string
Thời gian trung bình tốc độ cuộc gọi (chuỗi hh:mm:ss)
51
TotalWrapupTime
int
Tổng thời gian wrap-up (giây)
52
TotalWrapupTimeStr
string
Tổng thời gian wrap-up (chuỗi hh:mm:ss)
53
TotalTimeCallAHT
string
Average Handling Time (chuỗi hh:mm:ss)
54
PercentCallNOk
string
Tỉ lệ cuộc gọi không thành công (chuỗi)
55
PercentCallOk
string
Tỉ lệ cuộc gọi thành công (chuỗi)
56
TyLeChuaDuocTraLoi
string
Tỉ lệ cuộc gọi chưa được trả lời (chuỗi %)
57
PercentCallOutNOK
string
Tỉ lệ cuộc gọi đi không thành công (chuỗi %)
58
RateSLA
string
Tỉ lệ SLA (chuỗi %)
59
RateSLA_ByDate
string
Tỉ lệ SLA theo ngày (chuỗi %)
Last updated